Ngôn ngữ

+86-(0)573-84186115

Công ty TNHH Vật liệu đóng gói Chiết Giang Trung Thành


Được thành lập vào năm 2001, Công ty TNHH Vật liệu đóng gói Chiết Giang ZhongThành là một công ty sản xuất tích hợp kết hợp nghiên cứu khoa học, thiết kế, sản xuất, bán hàng và dịch vụ sau bán hàng trong tất cả những gì chúng tôi làm. Chúng tôi là một doanh nghiệp công nghệ cao chuyên về R&D, thiết kế và sản xuất Màng co POF và giải pháp đóng gói tổng thể.

Chiết Giang ZhongThành luôn cam kết nghiên cứu và phát triển độc lập các thiết bị tiên tiến và có độ chính xác cao, quy trình sản xuất tiên tiến cũng như các sản phẩm cao cấp và có giá trị gia tăng cao trong ngành. Thông qua thiết bị cốt lõi tự chế tạo và không ngừng đổi mới, công ty đã phát triển và sản xuất thành công nhiều dây chuyền sản xuất màng co nhiệt POF với trình độ công nghệ tiên tiến trên thế giới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu phát triển màng co polyolefin mới và các sản phẩm màng co giá trị gia tăng cao khác. Chúng tôi bán sản phẩm Zhongchen tại hơn 60 quốc gia. Cam kết của chúng tôi về chất lượng, sản xuất hiệu quả và dịch vụ mang lại giá trị thực sự cho khách hàng.
Công ty TNHH Vật liệu đóng gói Chiết Giang Trung Thành
Giấy chứng nhận danh dự
  • Chứng nhận FSSC 22000
  • Chứng nhận BRCGS
  • ISO 9001
  • ISO14001
  • ISO 45001
  • Chứng chỉ SC GRS
  • Chương trình Ngọn đuốc 2006-Phim liên kết chéo
Tin tức
Tin nhắn phản hồi
Kiến thức sản phẩm

Cần cân nhắc những điều gì khi chọn Màng co Polyolefin dễ xé cho các ứng dụng đóng gói, đặc biệt là vì sự tiện lợi và trải nghiệm của người tiêu dùng?

Lực bắt đầu xé: Đánh giá lực bắt đầu xé của màng co để đảm bảo nó phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu. Lý tưởng nhất là màng phải mang lại sự cân bằng giữa khả năng chống rách và khả năng mở dễ dàng, cho phép người tiêu dùng tiếp cận các sản phẩm được đóng gói mà không cần tốn nhiều công sức hoặc khó chịu.
Hướng xé: Xem xét hướng xé và vị trí của các vết rách hoặc lỗ thủng trên màng co. Hướng xé tối ưu tạo điều kiện mở trực quan cho người tiêu dùng và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do vô tình đối với gói hàng hoặc sản phẩm.
Khả năng tương thích với Máy đóng gói: Đảm bảo rằng Màng co Polyolefin dễ xé tương thích với máy móc và thiết bị đóng gói hiện có được sử dụng trong quá trình sản xuất. Màng phải chạy trơn tru trên máy hàn nhiệt, ống co và các máy đóng gói khác mà không gây ùn tắc hoặc gián đoạn.
Bảo vệ sản phẩm: Đánh giá khả năng của màng trong việc cung cấp sự bảo vệ và ngăn chặn đầy đủ cho các sản phẩm được đóng gói. Trong khi ưu tiên sự thuận tiện cho người tiêu dùng, điều cần thiết là phải duy trì tính toàn vẹn và bảo mật của bao bì để ngăn ngừa ô nhiễm, giả mạo hoặc hư hỏng trong quá trình bảo quản, vận chuyển và trưng bày.
Giá trị cảm nhận và hình ảnh thương hiệu: Hãy xem xét mức độ dễ dàng mở và các tính năng thân thiện với người tiêu dùng của Phim co dễ xé đóng góp vào giá trị cảm nhận tổng thể của sản phẩm và hình ảnh thương hiệu. Bao bì nâng cao trải nghiệm người dùng có thể tác động tích cực đến lòng trung thành với thương hiệu và sự hài lòng của người tiêu dùng.
Tuân thủ quy định: Đảm bảo rằng Màng co Polyolefin dễ xé tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu quy định liên quan đối với vật liệu tiếp xúc với thực phẩm, độ an toàn và ghi nhãn. Vật liệu đóng gói phải an toàn cho người tiêu dùng sử dụng và đáp ứng các nghĩa vụ pháp lý về đóng gói và ghi nhãn sản phẩm.
Thiết kế và đồ họa bao bì: Tích hợp các tính năng xé rách một cách liền mạch vào thiết kế bao bì tổng thể để duy trì sự hấp dẫn trực quan và tính nhất quán của thương hiệu. Hãy xem xét các vết rách hoặc lỗ thủng có thể ảnh hưởng như thế nào đến hình ảnh in, logo và thông tin sản phẩm trên bao bì.
Thử nghiệm và phản hồi của người dùng: Tiến hành thử nghiệm người dùng và thu thập phản hồi từ người tiêu dùng mục tiêu để đánh giá tính hiệu quả của Phim co rút Polyolefin dễ xé trong các tình huống thực tế. Thông tin chi tiết về người tiêu dùng có thể giúp xác định mọi vấn đề về khả năng sử dụng hoặc cơ hội cải tiến trong thiết kế bao bì và các tính năng xé rách.

Những phương pháp thử nghiệm hoặc biện pháp kiểm soát chất lượng nào được sử dụng để đảm bảo độ tin cậy và tính nhất quán của đặc tính xé trong Phim co dễ xé trên các lô sản xuất?

Kiểm tra khả năng chống rách: Thử nghiệm khả năng chống rách được tiến hành để đo lực cần thiết để bắt đầu và lan truyền vết rách trên màng co. Các phương pháp thử nghiệm được tiêu chuẩn hóa, chẳng hạn như ASTM D1922 (Thử nghiệm vết rách Elmendorf) hoặc ASTM D1004 (Khả năng chống rách của màng và tấm nhựa), có thể được sử dụng để định lượng độ bền xé và đánh giá các đặc tính lan truyền của vết rách.
Đo lực bắt đầu xé: Thiết bị chuyên dụng, chẳng hạn như máy thử độ rách hoặc máy kiểm tra độ bền kéo, được sử dụng để đo lực bắt đầu xé của màng co. Thử nghiệm này xác định lực cần thiết để bắt đầu xé dọc theo đường được xác định trước hoặc vết xé trên màng.
Đánh giá vết rách: Chất lượng và tính nhất quán của các vết rách hoặc lỗ thủng trên màng co được kiểm tra bằng mắt để đảm bảo tính đồng nhất giữa các lô sản xuất. Bất kỳ sai lệch nào về hình dạng, kích thước hoặc vị trí của rãnh đều được xác định và giải quyết để duy trì tính nhất quán của đặc tính xé.
Kiểm soát quy trình thống kê (SPC): Các kỹ thuật kiểm soát quy trình thống kê được sử dụng để giám sát và phân tích dữ liệu về đặc tính vết rách theo thời gian. Biểu đồ kiểm soát và phân tích thống kê giúp xác định xu hướng, biến thể và các điểm bất thường trong phép đo khả năng chống rách, cho phép chủ động quản lý chất lượng và tối ưu hóa quy trình.
Lấy mẫu và kiểm tra dây chuyền sản xuất: Việc lấy mẫu ngẫu nhiên các cuộn màng co từ các lô sản xuất được tiến hành thường xuyên để kiểm tra khả năng chống rách. Điều này đảm bảo lấy mẫu đại diện cho các thuộc tính màng trong suốt quá trình sản xuất và giúp xác định bất kỳ biến thể hoặc lỗi nào theo từng đợt.
Kiểm tra đảm bảo chất lượng: Nhân viên kiểm soát chất lượng thực hiện kiểm tra trực quan và kiểm tra chức năng trên Phim co dễ xé trong suốt quá trình sản xuất. Điều này bao gồm việc xác minh tính nguyên vẹn của vết rách, độ đồng đều của màng và chất lượng bao bì tổng thể để đảm bảo tuân thủ các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn.
Đảm bảo chất lượng của nhà cung cấp: Hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp nguyên liệu để thiết lập các quy trình và thông số kỹ thuật đảm bảo chất lượng cho nguyên liệu thô của Màng co dễ xé. Kiểm toán nhà cung cấp, kiểm tra vật liệu và đánh giá hiệu suất được thực hiện để xác minh việc tuân thủ các yêu cầu đã thỏa thuận.
Phản hồi của Khách hàng và Xử lý Khiếu nại: Phản hồi và khiếu nại của khách hàng liên quan đến đặc tính rách hoặc các vấn đề về khả năng sử dụng đều được ghi lại và phân tích cẩn thận. Phân tích nguyên nhân gốc rễ và hành động khắc phục được triển khai để giải quyết mọi thiếu sót đã xác định và liên tục cải thiện tính nhất quán của hiệu suất xé.